TT | Danh mục | ĐVT | Số lượng | Công suất | Nước sản xuất |
1 | Trạm trộn bê tông nhựa nóng | Trạm | 02 | 60-80 tấn/h | Việt Nam |
2 | Trạm trộn cấp phối | Trạm | 02 | 50m3/h | Việt Nam |
3 | Máy rải BTXM ván khuôn trượt WIRTGENT SP800 | Bộ | 03 | Đức | |
4 | Máy cắm bấc thấm EO-5124 | Cái | 01 | 50-60m/phút | Việt Nam |
5 | Máy khoan cọc cát | Cái | 02 | Trung Quốc | |
6 | Lu rung | Cái | 05 | 24-30 tấn | Nhật - Đức |
7 | Lu tĩnh | Cái | 05 | 8-12 tấn | Nhật - Đức -TQ |
8 | Lu bánh lốp | Cái | 10 | 16-25 tấn | Nhật - Hàn Quốc |
9 | Lu rung nhỏ | Cái | 10 | 1-4 tấn | Nhật - Hàn Quốc |
10 | Máy san gạt | Cái | 03 | L=3,1-3,7m | Nga - Nhật |
11 | Máy rải bê tông nhựa | Cái | 03 | 300-600 T/h | Đức - Nhật |
12 | Máy rải cấp phối đá dăm | Cái | 04 | 400-700 T/h | Đức |
13 | Máy rải BT xi măng chuyên dụng | Cái | 04 | 30m3/h | Trung Quốc |
14 | Xe tưới nhựa | Cái | 07 | V=3-7m3 | Nhật - Hàn Quốc |
15 | Máy xúc 1 gầu (thuận, nghịch) | Cái | 02 | V=0,4-2 m3/gầu | Nhật - Hàn quốc |
16 | Máy ủi | Cái | 05 | 75-220CV | Nga - Nhật - Mỹ |
17 | Xe tải (các loại) | Cái | 20 | 9-15 tấn | Nga-H.Quốc |
18 | Tà foọc | Cái | 02 | 60 tấn | Nga |