TT | Danh mục | ĐVT | Số lượng |
Công suất | Nước sản xuất |
1 | Tàu nạo vét IHC 5018C | Cái | 01 | 4200 m3/h | Đức |
2 | Tàu hút bùn ST.04511 | Cái | 02 | 1500 m3/h | Đức |
3 | Tàu hút bùn ST.04512 | Cái | 02 | 450 m3/h | Đức |
4 | Xà lan đặt cần 319.HN | Cái | 03 | 70 tấn | Việt Nam |
5 | Xà Lan xả bùn 319.ST | Cái | 03 | 1000T | Việt Nam |
6 | Xà Lan xả bùn SG-319 | Cái | 02 | 500T | Việt Nam |
7 | Xà Lan xả bùn HN-319 | Cái | 05 | 200T | Việt Nam |
8 | Xà Lan vận chuyển vật liệu | Cái | 02 | 1000T | Việt Nam |
9 | Xà Lan vận chuyển vật liệu | Cái | 04 | 500T | Việt Nam |
10 | Tàu kéo- CT3192 | Cái | 04 | 400HP | Việt Nam |
11 | Xuồng công tác | Cái | 02 | 90-115CV | Nhật |
12 | Gầu ngoạm đá | Cái | 04 | 8m3 | Việt Nam |
13 | Định vị DGPS trimble R3 | Cái | 12 | Nhật | |
14 | Máy đo sâu hồi âm | Cái | 02 | Nhật |