TT | Danh mục | ĐVT | Số lượng | Công suất | Nước sản xuất |
1 | Cần trục tự hành bánh xích | Cái | 01 | 25-50 tấn | Nhật - Nga |
2 | Cần trục tự hành bánh hơi | Cái | 01 | 16 tấn | Nhật - Nga |
3 | Cần trục tháp (h = 90m, l = 45m ) | Cái | 01 | Q=1,2-13 tấn | T.Quốc |
4 | Máy vận thăng | Cái | 02 | 500 kg, 1.500 kg | Việt Nam - T.Quốc |
5 | Máy khoan cọc nhồi | Bộ | 01 | d=0,8-1,2m | Nhật |
6 | Cừ Larsen | M2 | 1.700 | Việt Nam | |
7 | Máy ép cừ Larsen | cái | 01 | Trung Quốc | |
8 | Máy đào tường vây, cọc Barrette | cái | 01 | Nhật | |
9 | Máy ép cọc | Bộ | 02 | 60-200 tấn | Italia - Nhật |
10 | Máy đóng cọc | Cái | 02 | 1,8-5,0 tấn | Trung Quốc |
11 | Trạm trộn bê tông xi măng | Trạm | 01 | 25-60m3/h | Đức - Việt Nam |
12 | Máy trộn bê tông | Cái | 15 | V=0,25-0,7 m3 | VNam - TQ |
13 | Máy trộn vữa | Cái | 20 | V=0,2-0,4 m3 | V.Nam - T.Q |
14 | Xe bơm bê tông | Cái | 05 | 60-90 m3/h | Nhật |
15 | Xe chuyển trộn bê tông | Cái | 05 | 5m3 | Nga |
16 | Đầm các loại (bàn, dùi, cạnh...) | Cái | 15 | 1-8KW | Nhật - T.Quốc |
17 | Máy phát điện (1,8-120KVA) | Cái | 20 | Nhật - Nga | |
28 | Máy cắt uốn thép | Cái | 30 | V.Nam - T.Quốc | |
19 | Máy hàn các loại | Cái | 54 | Nga-T.Quốc | |
20 | Máy nén khí | Cái | 15 | Đức-T.Quốc | |
21 | Búa căn | Cái | 04 | Nhật | |
22 | Máy khoan ép hơi | Cái | 04 | Nhật-Nga | |
23 | Cốp fa thép | M2 | 30.000 | V.Nam |